TRANG BỊ MỚI - TAM TUYỆT LẦN 6 - 2025

01/09/2025

THÔNG TIN THUỘC TÍNH TRANG BỊ MỚI
QUÁN QUÂN - TAM TUYỆT ẤN Á QUÂN - TAM TUYỆT ẤN  HẠNG 3 - TAM TUYỆT ẤN

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)

  • Sinh lực: + 300 điểm
  • Kháng hỏa: +30%
  • Nội lực: +300 điểm
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: +30%

Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Kim)

  • Sinh lực: +200 điểm
  • Kháng hỏa: +20%
  • Nội lực: +200 điểm
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: +20%

Hạng 3 Tam Tuyệt Ấn (Kim)

  • Sinh lực: +100 điểm
  • Kháng hỏa: +10%
  • Nội lực: +100 điểm
  • Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: +10%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)

  • Sinh lực: + 300 điểm
  • Phòng Thủ Vật Lý: +30%
  • Nội lực: +300 điểm
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: +30%

Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Mộc)

  • Sinh lực: +200 điểm
  • Phòng Thủ Vật Lý: +20%
  • Nội lực: +200 điểm
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: +20%

Hạng 3 Tam Tuyệt Ấn (Mộc)

  • Sinh lực: +100 điểm
  • Phòng Thủ Vật Lý: +10%
  • Nội lực: +100 điểm
  • Xem nhẹ độc phòng của đối phương: +10%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)

  • Sinh lực: + 300 điểm
  • Kháng Lôi: +30%
  • Nội lực: +300 điểm
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: +30%

Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Thủy)

  • Sinh lực: + 200 điểm
  • Kháng Lôi: +20%
  • Nội lực: +200 điểm
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: +20%

Hạng 3 Tam Tuyệt Ấn (Thủy)

  • Sinh lực: + 100 điểm
  • Kháng Lôi: +10%
  • Nội lực: +100 điểm
  • Xem nhẹ băng phòng của đối phương: +10%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)

  • Sinh lực: + 300 điểm
  • Kháng Băng: +30%
  • Nội lực: +300 điểm
  • Xem nhẹ hỏa phòng của đối phương: +30%

Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)

  • Sinh lực: + 200 điểm
  • Kháng Băng: +20%
  • Nội lực: +200 điểm
  • Xem nhẹ hỏa phòng của đối phương: +20%

Á Quân Tam Tuyệt Ấn (Hỏa)

  • Sinh lực: + 100 điểm
  • Kháng Băng: +10%
  • Nội lực: +100 điểm
  • Xem nhẹ hỏa phòng của đối phương: +10%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)

  • Sinh lực: + 300 điểm
  • Kháng Độc: + 30%
  • Nội lực: +300 điểm
  • Xem nhẹ lôi phòng của đối phương: +30%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)

  • Sinh lực: + 200 điểm
  • Kháng Độc: + 20%
  • Nội lực: +200 điểm
  • Xem nhẹ lôi phòng của đối phương: +20%

Quán Quân Tam Tuyệt Ấn (Thổ)

  • Sinh lực: + 100 điểm
  • Kháng Độc: + 10%
  • Nội lực: +100 điểm
  • Xem nhẹ lôi phòng của đối phương: +10%

 

QUÁN QUÂN TAM TUYỆT BỘI Á QUÂN TAM TUYỆT BỘI HẠNG 3 TAM TUYỆT BỘI

Quán Quân Tam Tuyệt Bội(Kim)

  • Phục hồi sinh lực: 5 điểm
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: +15 điểm
  • Phục hồi nội lực: 5 điểm
  • Tấn công chí mạng: +10%

Á Quân Tam Tuyệt Bội(Kim)

  • Phục hồi sinh lực: 3 điểm
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: +10 điểm
  • Phục hồi nội lực: 3 điểm
  • Tấn công chí mạng: +5%

Hạng 3 Tam Tuyệt Bội(Kim)

  • Phục hồi sinh lực: 2 điểm
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: +5 điểm
  • Phục hồi nội lực: 2 điểm
  • Tấn công chí mạng: +3%

Quán Quân Tam Tuyệt Bội (Mộc)

  • Phục hồi sinh lực: 5 điểm
  • Độc sát - nội công điểm: +15 điểm
  • Phục hồi nội lực: 5 điểm
  • Tấn công chí mạng: +10%

Á Quân Tam Tuyệt Bội (Mộc)

  • Phục hồi sinh lực: 3 điểm
  • Độc sát - nội công điểm: +10 điểm
  • Phục hồi nội lực: 3 điểm
  • Tấn công chí mạng: +5%

Hạng 3 Tam Tuyệt Bội (Mộc)

  • Phục hồi sinh lực: 2 điểm
  • Độc sát - nội công điểm: +5 điểm
  • Phục hồi nội lực: 2 điểm
  • Tấn công chí mạng: +3%

Quán Quân Tam Tuyệt Bội (Thủy)

  • Phục hồi sinh lực: 5 điểm
  • Băng sát - nội công điểm: +300 điểm
  • Phục hồi nội lực: 5 điểm
  • Tấn công chí mạng: +10%

Á Quân Tam Tuyệt Bội (Thủy)

  • Phục hồi sinh lực: 3 điểm
  • Băng sát - nội công điểm: +200 điểm
  • Phục hồi nội lực: 3 điểm
  • Tấn công chí mạng: +5%

Hạng 3 Tam Tuyệt Bội (Thủy)

  • Phục hồi sinh lực: 2 điểm
  • Băng sát - nội công điểm: +100 điểm
  • Phục hồi nội lực: 2 điểm
  • Tấn công chí mạng: +3%

Quán Quân Tam Tuyệt Bội (Hỏa)

  • Phục hồi sinh lực: 5 điểm
  • Hỏa sát - nội công điểm: +300 điểm
  • Phục hồi nội lực: 5 điểm
  • Tấn công chí mạng: + 10%

Á Quân Tam Tuyệt Bội (Hỏa)

  • Phục hồi sinh lực: 3 điểm
  • Hỏa sát - nội công điểm: +200 điểm
  • Phục hồi nội lực: 3 điểm
  • Tấn công chí mạng: + 5%

Hạng 3 Tam Tuyệt Bội (Hỏa)

  • Phục hồi sinh lực: 2 điểm
  • Hỏa sát - nội công điểm: +100 điểm
  • Phục hồi nội lực: 2 điểm
  • Tấn công chí mạng: +3%

Quán Quân Tam Tuyệt Bội (Thổ)

  • Phục hồi sinh lực: 5 điểm
  • Lôi sát - nội công điểm: +300 điểm
  • Phục hồi nội lực: 5 điểm
  • Tấn công chí mạng: +10%

Á Quân Tam Tuyệt Bội (Thổ)

  • Phục hồi sinh lực: 3 điểm
  • Lôi sát - nội công điểm: +200 điểm
  • Phục hồi nội lực: 3 điểm
  • Tấn công chí mạng: +5%

Hạng 3 Tam Tuyệt Bội (Thổ)

  • Phục hồi sinh lực: 2 điểm
  • Lôi sát - nội công điểm: +100 điểm
  • Phục hồi nội lực: 2 điểm
  • Tấn công chí mạng: +3%

 

PHI PHONG TAM TUYỆT - QUÁN QUÂN PHI PHONG TAM TUYỆT - Á QUÂN PHI PHONG TAM TUYỆT - HẠNG 3
  • Tước hiệu <Khấp Thần>
  • Sinh lực: +300 điểm
  • Nội lực: +300 điểm
  • Thể lực: +300 điểm
  • Tăng công kích kỹ năng 10%
  • Xác xuất trọng kích 1%
  • Sinh lực: +200 điểm
  • Nội lực: +200 điểm
  • Thể lực: +200 điểm
  • Tăng công kích kỹ năng 5%
  • Sinh lực: +100 điểm
  • Nội lực: +100 điểm
  • Thể lực: +100 điểm
  • Tăng công kích kỹ năng 3%

 



BÀI LIÊN QUAN :