| THÔNG TIN TRANG BỊ MỚI | THÔNG TIN THUỘC TÍNH TRANG BỊ | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Ấn (Kim) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng hỏa: +25%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 20%Tăng công kích kỹ năng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Ấn (Mộc) | 
				Sinh lực: + 200 điểmPhòng thủ vật lý: + 25%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ độc phòng của đối phương: + 20%Tăng công kích kỹ năng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Ấn (Thủy) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng lôi: + 25%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ băng phòng của đối phương: + 20%Tăng công kích kỹ năng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Ấn (Hỏa) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng băng: + 25%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 20%Tăng công kích kỹ năng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Ấn (Thổ) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng độc: + 25%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 20%Tăng công kích kỹ năng: 10% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Ấn (Kim) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng hỏa: +20%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ phổ phòng của đối phương: + 10%Tăng công kích kỹ năng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Ấn (Mộc) | 
				Sinh lực: + 200 điểmPhòng thủ vật lý: + 20%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ độc phòng của đối phương: + 10%Tăng công kích kỹ năng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Ấn (Thủy) 
 
 | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng lôi: + 20%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ băng phòng của đối phương: + 10%Tăng công kích kỹ năng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Ấn (Hỏa) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng băng: + 20%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ Hỏa phòng của đối phương: + 10%Tăng công kích kỹ năng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Ấn (Thổ) | 
				Sinh lực: + 200 điểmKháng độc: + 20%Nội lực: +200 điểmXem nhẹ Lôi phòng của đối phương: + 10%Tăng công kích kỹ năng: 5% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Bội (Kim) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmSát thương vật lý - ngoại công: +10 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 10 % | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Bội (Mộc) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmĐộc sát - nội công: +10 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Bội (Thủy) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmBăng sát - nội công: +200 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Bội (Hỏa) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmHỏa sát - nội công: +200 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 10% | 
		
			| Quán Quân Song Tuyệt Bội (Thổ) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmLôi sát - nội công: +200 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 10% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Bội (Kim) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmSát thương vật lý - ngoại công: +5 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Bội (Mộc) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmĐộc sát - nội công: +5 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Bội (Thủy) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmBăng sát - nội công: +100 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Bội (Hỏa) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmHỏa sát - nội công: +100 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 5% | 
		
			| Á Quân Song Tuyệt Bội (Thổ) | 
				Phục hồi sinh lực: +5 điểmLôi sát - nội công: +100 điểmPhục hồi nội lực: +5 điểmTấn công chí mạng: 5% | 
		
			| Thần Mã Phiên Vũ [CẤP 3] | 
				Hình dáng: tương tự như ngựa Phiên VũChỉ số thuộc tính khi trên ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật cưỡi ngựa
				
					Tốc đô di chuyển: +105%Thể lực tối đa: +1100 điểmSinh lực tối đa: +800 điểmNé tránh: +650 điểmKháng tât cả: +10%Nội lực tối đa: +200 điểmChỉ số thuộc tính khi dưới ngựa: chỉ số được cộng khi nhân vật không cưỡi ngựa
				
					Thể lực tối đa: +100 điểmSinh lực tối đa: +300 điểmNội lực tối đa: +200 điểm | 
		
			| BỘ TRANG BỊ [HOÀNG KIM] AN BANG Trang bị mới ra mắt từ giải đấu Song Tuyệt 2025
 | 
		
			| [Hoàng Kim] An Bang Hạng Liên | 
				Kháng tât cả: +24%Kháng lôi: +30%Nội lực tối đa: +200 điểmThời gian trúng độc: -50%Sinh lực tối đa: +200 điểm | 
		
			| [Hoàng Kim] An Bang Ngọc Bội | 
				Nội lực tối đa: +200 điểmKháng độc: +30%Kháng tât cả: +10%Tấn công chí mạng: 3%Sinh lực tối đa: +200 điểm | 
		
			| [Hoàng Kim] An Bang Chỉ Hoàn | 
				Nội lực tối đa: +200 điểmKháng băng: +30%Sinh lực tối đa: +200 điểmThời gian choáng: -50%Phục hồi nội lực: +5 điểm | 
		
			| [Hoàng Kim] An Bang Giới Chỉ | 
				Nội lực tối đa: +200 điểmKháng hỏa: +30%Sinh lực tối đa: +200 điểmThời gian làm chậm: -50%Phục hồi sinh lực: +5 điểm |