CHỈ SỐ TRANG BỊ CHÍNH TÔNG CẤP 1 - MÔN PHÁI VÕ ĐANG
Một số thông tin cần lưu ý về thuộc tính của trang bị sau khi nâng cấp
- Các thuộc tính sau trên trang bị Hoàng Kim Môn Phái sẽ "Giữ nguyên" sau khi nâng cấp lên trang bị [Chính Tông]
- Thời gian phục hồi
- Thời gian làm chậm
- Thời gian trúng độc
- Thời gian choáng
- Tốc độ di chuyển
- Tốc độ đánh - ngoại/ nội công
- Băng/ Độc sát - ngoại công điểm
- Hút sinh/ nội lực
- Kỹ năng vốn có trên mỗi trang bị
Ví dụ: trang bị Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa trước khi nâng cấp có thuộc tính Thời gian phục hồi -57 sau khi nâng cấp lên trang bị [Chính Tông] Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa sẽ giữ nguyên chỉ số Thời gian phục hồi -57, vì vậy chư vị cân nhắc việc lựa chọn các món trang bị để tiến hành đột phá lên bộ trang bị mới.
Sau khi nâng cấp lên trang bị Chính Tông mỗi món trang bị sẽ có thêm các thuộc tính mới chỉ số Ẩn 4, thuộc tính được hiển thị ẩn trên mỗi món trang bị, thông tin chi tiết chư vị xem tại bảng bên dưới
- Để kích hoạt thuộc tính ẩn yêu cầu cần mang đủ các món trong bộ trang bị
Ví dụ: Cần mang đủ các món trong bộ trang bị Mộng Long mới có thể kích hoạt thuộc tính ẩn / mỗi trang bị, có thể mang xen kẻ giữa trang bị Hoàng Kim Môn Phái và trang bị Chính Tông với nhau.
| |
THUỘC TÍNH TRÊN TRANG BỊ |
| BỘ TRANG BỊ |
TÊN TRANG BỊ |
THUỘC TÍNH CẤP 1* |
| Lăng Nhạc |
[Chính Tông] Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Lôi sát - nội công: 280~330 điểm
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kháng hỏa: 28~33%
- Thời gian choáng: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Thái Cực Thần Công]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Lôi sát - nội công: 1~50 điểm
|
| [Chính Tông] Lăng Nhạc Vô Ngã đạo bào |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian phục hồi: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Võ Đang Quyền Pháp]: Giữ nguyên
- Kháng độc: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Tọa Vọng Vô Ngã]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới |
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Nộ Lôi Chỉ]: Giữ nguyên
- Kháng độc: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian choáng: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Lôi sát - nội công: 1~50 điểm
|
| [Chính Tông] Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội |
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Bác Cấp Nhi Phục]: Giữ nguyên
- Kháng độc: 28~33%
- Nội lực tối đa: 380~430 điểm
- Kỹ năng [Vô Ngã Vô Kiếm]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Lôi sát - nội công: 1~50 điểm
|
| [Chính Tông] Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng giới |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Kháng độc: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Lôi sát - nội công: 1~50 điểm
|
| [Chính Tông] Lăng Nhạc Vô Ngã Thúc Đái |
- Độ bền trang bị: 100
- Tạo thành thời gian choáng: 48~53%
- Phòng thủ vật lý: 33~38%
- Nội lực tối đa: 220~270 điểm
- Thời gian trúng độc: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Võ Đang Quyền Pháp]: Giữ nguyên
- Lôi sát - nội công: 380~430 điểm
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| Cập Phong |
[Chính Tông] Cập Phong Chân Vũ Kiếm |
- Độ bền trang bị: 100
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 95~105%
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 48~53 điểm
- Độ chính xác: 340~390 điểm
- Băng sát - ngoại công: Giữ nguyên
- Tốc độ đánh - ngoại công: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Thái Cực Thần Công]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Cập Phong Tam Thanh Phù |
Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
Kháng băng: 28~33%
Nội công: 18~23 điểm
Phòng thủ vật lý: 23~28%
Kháng lôi: 48~53%
Kháng tất cả: 23~25%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn cẩm |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Tam Hoàn Thao Nguyệt]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 280~330 điểm
- Tấn công chí mạng: 4~6%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội |
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Võ Đang Kiếm Pháp]: Giữ nguyên
- Kháng độc: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Thương Hải Minh Nguyệt]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Cập Phong Thanh Tùng Pháp giới |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Kháng độc: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
|
| [Chính Tông] Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Uyển |
Độ bền trang bị: 100
Tạo thành thời gian choáng: 38~43%
Phòng thủ vật lý: 33~38%
Nội lực tối đa: 220~270 điểm
Thời gian trúng độc: Giữ nguyên
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất]: Giữ nguyên
Kỹ năng [Thất Tinh Trận]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|