THÔNG TIN CHI TIẾT TRANG BỊ CHÍNH TÔNG - ĐƯỜNG MÔN

01/01/2025

CHỈ SỐ TRANG BỊ CHÍNH TÔNG CẤP 1 - MÔN PHÁI ĐƯỜNG MÔN

Một số thông tin cần lưu ý về thuộc tính của trang bị sau khi nâng cấp

  • Các thuộc tính sau trên trang bị Hoàng Kim Môn Phái sẽ "Giữ nguyên" sau khi nâng cấp lên trang bị [Chính Tông]
    • Thời gian phục hồi
    • Thời gian làm chậm
    • Thời gian trúng độc
    • Thời gian choáng
    • Tốc độ di chuyển
    • Tốc độ đánh - ngoại/ nội công
    • Băng/ Độc sát - ngoại công điểm
    • Hút sinh/ nội lực
    • Kỹ năng vốn có trên mỗi trang bị

Ví dụ: trang bị Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa trước khi nâng cấp có thuộc tính Thời gian phục hồi -57 sau khi nâng cấp lên trang bị [Chính Tông] Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa sẽ giữ nguyên chỉ số Thời gian phục hồi -57, vì vậy chư vị cân nhắc việc lựa chọn các món trang bị để tiến hành đột phá lên bộ trang bị mới.

Sau khi nâng cấp lên trang bị Chính Tông mỗi món trang bị sẽ có thêm các thuộc tính mới chỉ số Ẩn 4, thuộc tính được hiển thị ẩn trên mỗi món trang bị, thông tin chi tiết chư vị xem tại bảng bên dưới

  • Để kích hoạt thuộc tính ẩn yêu cầu cần mang đủ các món trong bộ trang bị

Ví dụ: Cần mang đủ các món trong bộ trang bị Mộng Long mới có thể kích hoạt thuộc tính ẩn / mỗi trang bị, có thể mang xen kẻ giữa trang bị Hoàng Kim Môn Phái và trang bị Chính Tông với nhau. 

  THUỘC TÍNH TRÊN TRANG BỊ
BỘ TRANG BỊ TÊN TRANG BỊ THUỘC TÍNH CẤP 1*
Băng Hàn [Chính Tông] Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Tốc độ đánh ngoại công: Giữ nguyên
  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 95~105%
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 48~53 điểm
  • Hút nội lực: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh]: Giữ nguyên
  • Thời gian phục hồi: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Truy Tâm Tiễn]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Thời gian choáng: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội
  • Không thể phá hủy
  • Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
  • Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
  • Nội lực tối đa: 1~50 điểm
  • Phòng thủ vật lý: 1~5%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
[Chính Tông] Băng Hàn Nguyệt ảnh Ngoa
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Tích Lịch Đơn]: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh]: Giữ nguyên
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Tiểu Lý Phi Đao]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Nội lực tối đa: 50~100 điểm
Thiên Quang [Chính Tông] Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên
  • Độ bền trang bị: 100
  • Nội lực tối đa: 380~430 điểm
  • Tốc độ đánh - ngoại công : Giữ nguyên
  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 145~155%
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 58~63 điểm
  • Hút nội lực: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù 
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Phòng thủ vật lý: 23~28%
  • Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
  • Kháng tất cả: 23~25%
  • Nội lực tối đa: 380~430 điểm

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Thiên Quang Sâm La Thúc Đái
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Mạn Thiên Hoa Vũ]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Tấn công chí mạng: 4~6%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa]: Giữ nguyên
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 23~28%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Thiên La Địa Võng]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn
  • Không thể phá hủy
  • Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
  • Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
  • Nội lực tối đa: 1~50 điểm
  • Phòng thủ vật lý: 1~5%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
[Chính Tông] Thiên Quang Địa Hành Thiên Lý Ngoa
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
  • Tạo thành sát thương có thời gian hoạt động: 7~9
  • Kháng hỏa: 33~38%
  • Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa]: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Thiên La Địa Võng]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Nội lực tối đa: 50~100 điểm
Sâm Hoang [Chính Tông] Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 380~430 điểm
  • Tốc độ đánh - ngoại công: Giữ nguyên
  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 145~155%
  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 58~63 điểm
  • Hút nội lực: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Sâm Hoang KimTiền Liên Hoàn Giáp
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 380~430 điểm
  • Thời gian phục hồi: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 23~28%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
[Chính Tông] Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Đoạt Hồn Tiêu]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Thời gian choáng: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội
  • Không thể phá hủy
  • Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
  • Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
  • Nội lực tối đa: 1~50 điểm
  • Phòng thủ vật lý: 1~5%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
[Chính Tông] Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý 
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh]: Giữ nguyên
  • Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Tích Lịch Đơn]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Nội lực tối đa: 50~100 điểm
Địa Phách [Chính Tông] Địa Phách Ngũ hành Liên Hoàn Quán
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Kỹ năng [Loạn Hoàn Kích]: Giữ nguyên
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Kỹ năng [Lôi Kích Thuật]: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên
  • Sinh lực tối đa: 30~80 điểm
  • Kỹ năng [Độc Thích Cốt]: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Địa Diệm Hỏa]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 23~28%
  • Nội lực tối đa: 380~430 điểm
  • Kháng tất cả: 23~25%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Địa Phách Tích Lịch Lôi Hỏa Giới
  • Không thể phá hủy
  • Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
  • Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
  • Nội lực tối đa: 1~50 điểm
  • Phòng thủ vật lý: 1~5%

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Địa Phách Khấu Tâm trạc
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Xuyên Tâm Thích]: Giữ nguyên
  • Phòng thủ vật lý: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm
  • Thời gian choáng: Giữ nguyên

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
  • Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Hàn Băng Thích]: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Lôi Kích Thuật]: Giữ nguyên
  • Nội lực tối đa: 180~230 điểm

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Nội lực tối đa: 50~100 điểm
[Chính Tông] Địa Phách Phong Hàn Thúc Yêu
  • Độ bền trang bị: 100
  • Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
  • Kháng băng: 28~33%
  • Nội lực tối đa: 220~270 điểm
  • Thời gian trúng độc: Giữ nguyên
  • Kỹ năng [Hàn Băng Thích]: Giữ nguyên
  • Phục hồi nội lực mỗi nữa giây: 11~13 điểm

Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):

  • Sinh lực tối đa: 50~100 điểm

 



BÀI LIÊN QUAN :