| |
THUỘC TÍNH TRÊN TRANG BỊ |
| BỘ TRANG BỊ |
TÊN TRANG BỊ |
THUỘC TÍNH CẤP 1* |
| Băng Hàn |
[Chính Tông] Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Tốc độ đánh ngoại công: Giữ nguyên
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 95~105%
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 48~53 điểm
- Hút nội lực: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh]: Giữ nguyên
- Thời gian phục hồi: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Truy Tâm Tiễn]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian choáng: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Phòng thủ vật lý: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
|
| [Chính Tông] Băng Hàn Nguyệt ảnh Ngoa |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Tích Lịch Đơn]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh]: Giữ nguyên
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Tiểu Lý Phi Đao]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| Thiên Quang |
[Chính Tông] Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên |
- Độ bền trang bị: 100
- Nội lực tối đa: 380~430 điểm
- Tốc độ đánh - ngoại công : Giữ nguyên
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 145~155%
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 58~63 điểm
- Hút nội lực: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù |
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Phòng thủ vật lý: 23~28%
- Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
- Kháng tất cả: 23~25%
- Nội lực tối đa: 380~430 điểm
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Thiên Quang Sâm La Thúc Đái |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Mạn Thiên Hoa Vũ]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Tấn công chí mạng: 4~6%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa]: Giữ nguyên
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 23~28%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Thiên La Địa Võng]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Phòng thủ vật lý: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
|
| [Chính Tông] Thiên Quang Địa Hành Thiên Lý Ngoa |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
- Tạo thành sát thương có thời gian hoạt động: 7~9
- Kháng hỏa: 33~38%
- Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Thiên La Địa Võng]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| Sâm Hoang |
[Chính Tông] Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 380~430 điểm
- Tốc độ đánh - ngoại công: Giữ nguyên
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 145~155%
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 58~63 điểm
- Hút nội lực: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Tâm Nhãn]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Sâm Hoang KimTiền Liên Hoàn Giáp |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 380~430 điểm
- Thời gian phục hồi: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Đường Môn Ám Khí]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 23~28%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công %: 1~10%
|
| [Chính Tông] Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Đoạt Hồn Tiêu]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian choáng: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Phòng thủ vật lý: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sát thương vật lý - ngoại công điểm: 1~5 điểm
|
| [Chính Tông] Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh]: Giữ nguyên
- Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Tích Lịch Đơn]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| Địa Phách |
[Chính Tông] Địa Phách Ngũ hành Liên Hoàn Quán |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Kỹ năng [Loạn Hoàn Kích]: Giữ nguyên
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Kỹ năng [Lôi Kích Thuật]: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên |
- Sinh lực tối đa: 30~80 điểm
- Kỹ năng [Độc Thích Cốt]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Địa Diệm Hỏa]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 23~28%
- Nội lực tối đa: 380~430 điểm
- Kháng tất cả: 23~25%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Địa Phách Tích Lịch Lôi Hỏa Giới |
- Không thể phá hủy
- Kỹ năng vốn có: Giữ nguyên
- Sinh lực tối đa: 1~50 điểm
- Nội lực tối đa: 1~50 điểm
- Phòng thủ vật lý: 1~5%
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Địa Phách Khấu Tâm trạc |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Thời gian làm chậm: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Xuyên Tâm Thích]: Giữ nguyên
- Phòng thủ vật lý: 28~33%
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
- Thời gian choáng: Giữ nguyên
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 180~230 điểm
- Tốc độ di chuyển: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Hàn Băng Thích]: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Lôi Kích Thuật]: Giữ nguyên
- Nội lực tối đa: 180~230 điểm
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Nội lực tối đa: 50~100 điểm
|
| [Chính Tông] Địa Phách Phong Hàn Thúc Yêu |
- Độ bền trang bị: 100
- Sinh lực tối đa: 280~330 điểm
- Kháng băng: 28~33%
- Nội lực tối đa: 220~270 điểm
- Thời gian trúng độc: Giữ nguyên
- Kỹ năng [Hàn Băng Thích]: Giữ nguyên
- Phục hồi nội lực mỗi nữa giây: 11~13 điểm
Thuộc tính mở rộng (Ẩn 4):
- Sinh lực tối đa: 50~100 điểm
|